-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bảng báo giá máy bơm Ebara 1.5kw mới nhất
Đăng bởi Nguyễn Thủy vào lúc 04/03/2023
Thương hiệu Ebara không chỉ cung cấp sản phẩm máy bơm nước sinh hoạt mà còn hỗ trợ tốt cho nhiều lĩnh vực khác nhau với các dòng sản phẩm như máy bơm chữa cháy, máy bơm chìm nước thải, máy bơm ly tâm, máy bơm tăng áp… Mỗi loại model máy bơm từ thương hiệu Ebara sẽ có các thông số kỹ thuật và báo giá khác nhau. Hãy cùng tham khảo bảng giá máy bơm Ebara 1.5kW mới nhất.
Bảng báo giá các sản phẩm bơm Ebara 1.5kw |
|||||||
STT |
Model |
Nguồn/ Nhiệt độ |
Công suất |
Cột áp M |
Lưu lượng l/p |
Đường kính Hút-xả |
|
KW | HP | ||||||
Bơm ly tâm 1 tầng cánh Ebara CDX – Buồng bơm bằng Inox 304, cánh bơm bằng đồng | |||||||
1 | bơm Ebara 2HP CDXM 120/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 49-34 |
2 | bơm bara 2HP CDX 120/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 49-34 |
3 | bơm Ebara 2HP CDXM 200/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 |
4 | bơm Ebara 2HP CDX 200/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 80-250 | 80-250 | 49-34 |
5 | bơm Ebara 2.5HP CDX 200/25 | 380/90 | 1,85 | 2,5 | 31 – 23 | 80-250 | 49-34 |
6 | bơm Ebara 2HP 2CDX 70/20 | 380/60 | 1,5 | 2 | 60-44 | 20-80 | 42-34 |
7 | bơm Ebara 2HP 2CDXM 70/20 | 220/60 | 1,5 | 2 | 60-44 | 20-80 | 42-34 |
8 | bơm Ebara 2HP 2CDX 120/20 | 380/60 | 1,5 | 2 | 51.5-36.5 | 40-150 | 42-34 |
9 | bơm Ebara 2HP 2CDXM 120/20 | 220/60 | 1,5 | 2 | 51.5-36.5 | 40-150 | 42-34 |
10 | bơm Ebara 2HP CD 120/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 42-34 |
11 | bơm Ebara 2HP CDM 120/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 42-34 |
12 | bơm Ebara 2HP CD 200/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 |
13 | bơm Ebara 2HP CDM 200/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 |
14 | bơm Ebara 2HP CMA 2.00M | 220/90 | 1,5 | 2 | 47-38 | 20-120 | 42-34 |
15 | bơm Ebara 2HP CMA 2.00T | 380/90 | 1,5 | 2 | 47-38 | 20-120 | 42-34 |
16 | bơm Ebara 2HP CMB 2.00M | 220/90 | 1,5 | 2 | 28.7-21 | 100-28 | 60-42 |
17 | bơm Ebara 2HP CMB 2.00T | 380/90 | 1,5 | 2 | 28.7-21 | 100-280 | 60-42 |
18 | bơm Ebara 2HP PRA 200M | 220/80 | 1,5 | 2 | 88 – 22 | 25842 | Þ34-34 |
19 | bơm Ebara 2HP PRA 200MT | 380/80 | 1,5 | 2 | 88 – 22 | 25842 | Þ34-34 |
20 | bơm Ebara 2HP CDA 2.00M | 220/90 | 1.5 | 2 | 60.5-32.5 | 20-110 | 42-34 |
21 | bơm bara 2HP CDA 2.00T | 380/90 | 1.5 | 2 | 60.5-32.5 | 20-110 | 42-34 |
22 | bơm Ebara 2HP MATRIX 3-9T/1.5 | 380/110 | 1.5 | 2 | 94-36 | 20-80 | 34-34 |
23 | bơm Ebara 2HP MATRIX 3-9T/1.5M | 220/110 | 1.5 | 2 | 94-36 | 20-80 | 34-34 |
24 | bơm Ebara 2HP MATRIX 10-4T/1.5 | 380/110 | 1.5 | 2 | 44.5-11.6 | 60-250 | 49-42 |
25 | bơm Ebara 2HP EVM 3 13N5/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 109-43 | 20-75 | 34-34 |
26 | bơm Ebara 2HP EVM 3 15N5/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 125-49.5 | 20-75 | 34-34 |
27 | bơm Ebara 2HP EVMS 3 14N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 98.5-58.5 | 20-75 | 34-34 |
28 | bơm Ebara 2HP EVMS 3 13N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 91.5-54.5 | 20-75 | 34-34 |
29 | bơm Ebara 2HP EVMS 3 15N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 106-62.5 | 20-75 | 34-34 |
30 | bơm Ebara 2HP EVMS 3 16N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 113-67 | 20-75 | 34-34 |
31 | bơm Ebara 2HP EVMS 5 6N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 54-30.6 | 40-130 | 42-42 |
32 | bơm Ebara 2HP EVMS 5 7N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 63-35.7 | 40-130 | 42-42 |
33 | bơm Ebara 2HP EVMS 10 3N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 31.8-14.7 | 75-250 | 49-49 |
Bơm trục đứng Ebara EVMSG – Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 – Chân Gang | |||||||
34 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG 3 13N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 91.5-54.5 | 20-75 | 34-34 |
35 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG 3 14N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 98.5-58.5 | 20-75 | 34-34 |
36 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG 3 15N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 106-62.5 | 20-75 | 34-34 |
37 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG 3 16N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 113-67 | 20-75 | 34-34 |
38 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG 5 6N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 54-30.6 | 20-75 | 34-34 |
39 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG 5 7N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 63-35.7 | 20-75 | 34-34 |
40 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG 10 3N5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 31.8-14.7 | 75-250 | 49-49 |
Bơm ly tâm trục đứng Ebara EVMSG1 – Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 – Chân Gang | |||||||
41 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG1 27F5/1.5 | 380V | 15 | 2 | 151-95.5 | 12-40 | 34-34 |
42 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG1 29F5/1.5 | 380V | 15 | 2 | 163-103 | 12-40 | 34-34 |
43 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG1 32F5/1.5 | 380V | 15 | 2 | 179-113 | 12-40 | 34-34 |
44 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG1 34F5/1.5 | 380V | 15 | 2 | 191-120 | 12-40 | 34-34 |
45 | bơm Ebara 2 ngựa EVMSG1 37F5/1.5 | 380V | 15 | 2 | 207-131 | 12-40 | 34-34 |
Bơm ly tâm trục đứng Ebara EVMSG3 – Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 – Chân gang | |||||||
46 | bơm Ebara 2hp EVMSG3 13F5/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 91.5-54.5 | 20-75 | 34-34 |
47 | bơm Ebara 2hp EVMSG3 14F5/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 98.5-58.5 | 20-75 | 34-34 |
48 | bơm Ebara 2hp EVMSG3 15F5/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 106-62.5 | 20-75 | 34-34 |
49 | bơm Ebara 2hp EVMSG3 16F5/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 113-67 | 20-75 | 34-34 |
Bơm trục đứng Ebara EVMSG5 – Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 -Chân gang | |||||||
50 | bơm Ebara 2hp EVMSG5 6F5/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 54-30.6 | 40-130 | 42-42 |
51 | bơm Ebara 2hp EVMSG5 7F5/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 63-35.7 | 40-130 | 42-42 |
Bơm trục đứng Ebara EVMSG10 – Buồng bơm và cánh bơm bằng Inox 304 – Chân gang | |||||||
52 | bơm Ebara 2hp EVMSG10 3F5/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 31.8-14.7 | 75-250 | 49-49 |
Bơm ly tâm Ebara 3M – Buồng bơm và cánh bằng Inox 304 | |||||||
53 | bơm Ebara 2hp 3M 32-160/1.5 | 380/90 | 1.5 | 2 | 28-17 | 100-333 | 60-42 |
Bơm ly tâm Ebara 2hp 3D – Buồng bơm bằng gang, cánh bơm bằng Inox 304 | |||||||
54 | bơm Ebara 2hp 3D 32-160/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 27-16 | 100-333 | 60-42 |
55 | bơm Ebara 2hp 3D 40-125/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 18-6 | 200-700 | 76-49 |
Bơm ly tâm nước bẩn Ebara DWO – Buồng bơm và cánh (hở) bằng Inox 304 | |||||||
56 | bơm Ebara 2hp DWO 200 | 380/90 | 1,5 | 2 | 12.7-5.8 | 100-750 | 60-60 |
bơm chìm nước thải Ebara BEST – thân bằng Inox 304 | |||||||
57 | bơm Ebara 2hp BEST 5 | 380/50 | 1,5 | 2 | 18.4-5 | 20-360 | 49 |
Bơm chìm hút nước bùn thải Ebara DW- thân bằng Inox 304 | |||||||
58 | bơm Ebara 2hp DW VOX 200 | 380/40 | 1,5 | 2 | 12.5-1.6 | 100-700 | 60 |
Bơm ly tâm 1 tầng cánh Ebara LPS – Buồng và cánh inox 304 – Inline | |||||||
59 | bơm Ebara 2hp LPS 50/150 | 380/100 | 1,5 | 2 | 19.8-13.7 | 120-400 | Þ49-49 |
Bơm tự mồi Ebara AGA – Buồng gang – Dùng bơm nước hồ bơi | |||||||
60 | bơm Ebara 2hp SWT 200 M | 220/40 | 1,5 | 2 | 42843 | 200 – 500 | 60-60 |
61 | bơm Ebara 2hp SWT 200 | 380/40 | 1,5 | 2 | 42843 | 200 – 500 | 60-60 |
GHI CHÚ:
- Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT
- Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển ngoại thành TP Hồ Chí Minh
Liên hệ: Phòng kinh doanh - 0936250333, email: sale@vinapumpjsc.com để có thông tin chi tiết.
Ưu điểm vượt trội của máy bơm Ebara 1.5kw
- Kết cấu đầu bơm inox có thể bơm nước ở nhiệt độ cao.
- Bơm cấp thoát nước, rác thải trong khu công nghiệp rất tốt
- Có khả năng thả chìm, lực hút, lực đẩy cao.
- Hiệu quả sử dụng duy trì lâu dài với chi phí không cao
Trên đây là những thông tin sản phẩm chi tiết về dòng bơm Ebara 1.5kw mà bạn đọc có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu mua sắm sản phẩm bơm Ebara, hãy liên hệ với Vinapumpjsc để được tư vấn và báo giá tốt nhất nhé!
Đọc thêm: Bảng báo giá bơm Ebara 2.2kW mới nhất